synchronization and convergence function (scf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synchronization and convergence function (scf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronization and convergence function (scf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronization and convergence function (scf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synchronization and convergence function (scf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chức năng đồng bộ hóa và hội tụ
Từ liên quan
- synchronization
- synchronization line
- synchronization pulse
- synchronization (sync)
- synchronization method
- synchronization pulses
- synchronization signal
- synchronization window
- synchronization circuit
- synchronization network
- synchronization pattern
- synchronization character
- synchronization indicator
- synchronization signal unit (syu)
- synchronization supply unit (ssu)
- synchronization point (sync point)
- synchronization compressor and expander
- synchronization point serial number (spsn)
- synchronization and convergence function (scf)