stoic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stoic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoic.

Từ điển Anh Việt

  • stoic

    /stouik/

    * danh từ

    người theo phái khắc kỷ

    (định ngữ) Xtôic

    Stoic philosopher: nhà triết học Xtôic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stoic

    a member of the ancient Greek school of philosophy founded by Zeno

    a Stoic achieves happiness by submission to destiny

    someone who is seemingly indifferent to emotions

    Synonyms: unemotional person

    Antonyms: emotional person

    seeming unaffected by pleasure or pain; impassive

    stoic courage

    stoic patience

    a stoical sufferer

    Synonyms: stoical

    pertaining to Stoicism or its followers