stoical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stoical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoical.

Từ điển Anh Việt

  • stoical

    /'stouikəl/

    * tính từ

    kiên cường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stoical

    Similar:

    stoic: seeming unaffected by pleasure or pain; impassive

    stoic courage

    stoic patience

    a stoical sufferer