stoically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stoically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoically.
Từ điển Anh Việt
stoically
* phó từ
xem stoic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stoically
without emotion; in a stoic manner
he stoically accepted all suffering