stoichiometric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stoichiometric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoichiometric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoichiometric.

Từ điển Anh Việt

  • stoichiometric

    Cách viết khác : stoicheiometric

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stoichiometric

    of or relating to stoichiometry