stewing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stewing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stewing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stewing.
Từ điển Anh Việt
stewing
* danh từ
sự ninh; hầm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stewing
* kinh tế
sự hầm
sự ninh (thịt, cá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stewing
an extreme state of worry and agitation
his stewing over the fight kept him awake most of the night
Similar:
boiling: cooking in a liquid that has been brought to a boil
Synonyms: simmering
grizzle: be in a huff; be silent or sullen
stew: bear a grudge; harbor ill feelings
Synonyms: grudge
stew: cook slowly and for a long time in liquid
Stew the vegetables in wine