simmering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simmering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simmering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simmering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simmering

    Similar:

    boiling: cooking in a liquid that has been brought to a boil

    Synonyms: stewing

    simmer: boil slowly at low temperature

    simmer the sauce

    simmering water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).