simmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simmer.
Từ điển Anh Việt
simmer
/'simə/
* danh từ
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi
(nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)
at a simmer; on the simmer: bị kìm lại, bị nén lại
* động từ
sắp sôi, sủi
làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
(nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simmer
* kinh tế
ninh nhỏ lửa
sắp sôi
sự sủi bọt
sủi bọt
trạng thái sắp sôi
* kỹ thuật
sủi bọt
thực phẩm:
sắp sôi
xây dựng:
trạng thái sôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simmer
temperature just below the boiling point
the stew remained at a simmer for hours
boil slowly at low temperature
simmer the sauce
simmering water