stabilization technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabilization technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilization technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilization technique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stabilization technique

    * kỹ thuật

    phương pháp hóa đặc

    phương pháp hóa rắn

    phương pháp làm ổn định