stabilization technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilization technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilization technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilization technique.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilization technique
* kỹ thuật
phương pháp hóa đặc
phương pháp hóa rắn
phương pháp làm ổn định
Từ liên quan
- stabilization
- stabilization fund
- stabilization loan
- stabilization pond
- stabilization rail
- stabilization basin
- stabilization column
- stabilization device
- stabilization factor
- stabilization policy
- stabilization process
- stabilization function
- stabilization of price
- stabilization technique
- stabilization of currency
- stabilization of effluent
- stabilization of (the) currency
- stabilization of suspended structures