stabilization policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabilization policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilization policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilization policy.

Từ điển Anh Việt

  • Stabilization policy

    (Econ) Chính sách ổn định hoá .

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stabilization policy

    * kinh tế

    chính sách bình ổn

    chính sách bình ổn vật giá

    chính sách ổn định

    * kỹ thuật

    chính sách ổn định