stabilization policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilization policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilization policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilization policy.
Từ điển Anh Việt
Stabilization policy
(Econ) Chính sách ổn định hoá .
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilization policy
* kinh tế
chính sách bình ổn
chính sách bình ổn vật giá
chính sách ổn định
* kỹ thuật
chính sách ổn định
Từ liên quan
- stabilization
- stabilization fund
- stabilization loan
- stabilization pond
- stabilization rail
- stabilization basin
- stabilization column
- stabilization device
- stabilization factor
- stabilization policy
- stabilization process
- stabilization function
- stabilization of price
- stabilization technique
- stabilization of currency
- stabilization of effluent
- stabilization of (the) currency
- stabilization of suspended structures