stabilization process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabilization process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilization process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilization process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stabilization process

    * kỹ thuật

    vật lý:

    quá trình ổn định (phim ảnh)