stabilization basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilization basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilization basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilization basin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilization basin
* kỹ thuật
bể sinh học
xây dựng:
bể ổn định
Từ liên quan
- stabilization
- stabilization fund
- stabilization loan
- stabilization pond
- stabilization rail
- stabilization basin
- stabilization column
- stabilization device
- stabilization factor
- stabilization policy
- stabilization process
- stabilization function
- stabilization of price
- stabilization technique
- stabilization of currency
- stabilization of effluent
- stabilization of (the) currency
- stabilization of suspended structures