stabilization fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabilization fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilization fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilization fund.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stabilization fund

    * kinh tế

    quỹ bình chuẩn

    quỹ bình ổn

    quỹ ổn định

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quỹ ổn định