st. christopher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
st. christopher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm st. christopher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của st. christopher.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
st. christopher
Similar:
christopher: Christian martyr and patron saint of travellers (3rd century)
Synonyms: Saint Christopher
saint christopher: the largest of the islands comprising Saint Christopher-Nevis
Synonyms: Saint Kitts, St. Kitts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- st. beda
- st. bede
- st. john
- st. jude
- st. luke
- st. mark
- st. nick
- st. olaf
- st. olav
- st. paul
- st. baeda
- st. basil
- st. bride
- st. bruno
- st. cloud
- st. cyril
- st. david
- st. denis
- st. james
- st. johns
- st. kitts
- st. leo i
- st. louis
- st. lucia
- st. peter
- st. simon
- st. vitus
- st. andrew
- st. anselm
- st. brigid
- st. george
- st. jerome
- st. john's
- st. joseph
- st. martin
- st. thomas
- st. ambrose
- st. bridget
- st. crispin
- st. dominic
- st. francis
- st. maarten
- st. matthew
- st. patrick
- st. vincent
- st. benedict
- st. boniface
- st. george's
- st. ignatius
- st. irenaeus