ss statement (data definition statement) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ss statement (data definition statement) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ss statement (data definition statement) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ss statement (data definition statement).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ss statement (data definition statement)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    câu lệnh định nghĩa dữ liệu