ss statement (data definition statement) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ss statement (data definition statement) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ss statement (data definition statement) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ss statement (data definition statement).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ss statement (data definition statement)
* kỹ thuật
toán & tin:
câu lệnh định nghĩa dữ liệu
Từ liên quan
- ss
- ssa
- sse
- sss
- ssw
- sspe
- ssri
- ss (start-stop)
- sse (single sideband)
- ssl (secure sockets layer)
- sst (system service tools)
- ssp (system serviceprograms)
- sst (system scheduler table)
- ssa (segment search argument)
- ssi (small-scale integration)
- ssp (system support programs)
- ssid (subsystem identification)
- ssa (serial storage architecture)
- ssap (source service access point)
- ssdd (single-sided double density)
- sssd (single-sided single density)
- sscp (system services control point)
- ss statement (data definition statement)
- sscf (secondary system control facility)