sss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sss.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sss

    Similar:

    selective service: an independent federal agency that administers compulsory military service

    Synonyms: Selective Service System

    united states secret service: the United States intelligence agency that protects current and former presidents and vice presidents and their immediate families and protects distinguished foreign visitors; detects and apprehends counterfeiters; suppresses forgery of government securities and documents

    Synonyms: US Secret Service, USSS, Secret Service, SS

    schutzstaffel: special police force in Nazi Germany founded as a personal bodyguard for Adolf Hitler in 1925; the SS administered the concentration camps

    Synonyms: SS

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).