schutzstaffel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schutzstaffel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schutzstaffel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schutzstaffel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schutzstaffel

    special police force in Nazi Germany founded as a personal bodyguard for Adolf Hitler in 1925; the SS administered the concentration camps

    Synonyms: SS

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).