selective service system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selective service system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selective service system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selective service system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
selective service system
Similar:
selective service: an independent federal agency that administers compulsory military service
Synonyms: SSS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- selective
- selectively
- selective dump
- selective rule
- selective sort
- selective erase
- selective stain
- selective trace
- selective access
- selective fading
- selective fusion
- selective medium
- selective poison
- selective sample
- selective system
- selective tariff
- selective tender
- selective amnesia
- selective calling
- selective circuit
- selective coating
- selective control
- selective cooling
- selective digging
- selective erasure
- selective erosion
- selective fishing
- selective jamming
- selective loading
- selective reducer
- selective service
- selective solvent
- selective surface
- selective wetting
- selective assembly
- selective benefits
- selective cracking
- selective emission
- selective feedback
- selective grinding
- selective receiver
- selective solution
- selective adsorbent
- selective amplifier
- selective corrosion
- selective diffusion
- selective entrainer
- selective flotation
- selective lipectomy
- selective modulator