selective service system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selective service system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selective service system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selective service system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • selective service system

    Similar:

    selective service: an independent federal agency that administers compulsory military service

    Synonyms: SSS

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).