sscf (secondary system control facility) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sscf (secondary system control facility) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sscf (secondary system control facility) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sscf (secondary system control facility).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sscf (secondary system control facility)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp