sst (system scheduler table) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sst (system scheduler table) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sst (system scheduler table) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sst (system scheduler table).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sst (system scheduler table)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng lập biểu hệ thống