ssp (system support programs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ssp (system support programs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ssp (system support programs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ssp (system support programs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ssp (system support programs)
* kỹ thuật
toán & tin:
các chương trình hỗ trợ hệ thống