ss (start-stop) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ss (start-stop) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ss (start-stop) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ss (start-stop).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ss (start-stop)
* kỹ thuật
toán & tin:
khởi đầu kết thúc
khởi động dừng
Từ liên quan
- ss
- ssa
- sse
- sss
- ssw
- sspe
- ssri
- ss (start-stop)
- sse (single sideband)
- ssl (secure sockets layer)
- sst (system service tools)
- ssp (system serviceprograms)
- sst (system scheduler table)
- ssa (segment search argument)
- ssi (small-scale integration)
- ssp (system support programs)
- ssid (subsystem identification)
- ssa (serial storage architecture)
- ssap (source service access point)
- ssdd (single-sided double density)
- sssd (single-sided single density)
- sscp (system services control point)
- ss statement (data definition statement)
- sscf (secondary system control facility)