squaw corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squaw corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squaw corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squaw corn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squaw corn
Similar:
soft corn: corn having kernels almost entirely of soft starch
Synonyms: flour corn, Zea mays amylacea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).