spy satellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spy satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spy satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spy satellite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spy satellite
a satellite with sensors to detect nuclear explosions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).