spymaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spymaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spymaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spymaster.

Từ điển Anh Việt

  • spymaster

    * danh từ

    người phụ trách tổ chức gián điệp một nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spymaster

    someone who directs clandestine intelligence activities