spyware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spyware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spyware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spyware.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spyware

    computer software that obtains information from a user's computer without the user's knowledge or consent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).