spider monkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spider monkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spider monkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spider monkey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spider monkey
arboreal monkey of tropical America with long slender legs and long prehensile tail
Synonyms: Ateles geoffroyi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spider
- spidery
- spiderly
- spider web
- spider-man
- spider-men
- spider-web
- spiderlike
- spiderwort
- spider crab
- spider fern
- spider gear
- spider mite
- spider slip
- spider-crab
- spider-wort
- spider brake
- spider lines
- spider nevus
- spider plant
- spider wheel
- spider's web
- spider-plant
- spiderflower
- spider center
- spider flower
- spider monkey
- spider orchid
- spider pelvis
- spider wrench
- spider-monkey
- spider-shaped
- spider angioma
- spider spanner
- spider assembly
- spiderwort family
- spider web hydrocarbon