spiderlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiderlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiderlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiderlike.
Từ điển Anh Việt
spiderlike
/'spaidəlaik/
* tính từ ((cũng) spidery)
giống con nhện; (thuộc) nhện
nghều ngoào, khẳng khiu (chân, chữ viết)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiderlike
Similar:
arachnoid: relating to or resembling a member of the class Arachnida
Synonyms: arachnidian, spidery, spiderly