arachnoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arachnoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arachnoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arachnoid.
Từ điển Anh Việt
arachnoid
/ə'ræknɔid/
* danh từ
(giải phẫu) màng nhện (bọc não)
* tính từ
(thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arachnoid
the middle of the 3 meninges
Synonyms: arachnoid membrane
relating to or resembling a member of the class Arachnida
Synonyms: arachnidian, spidery, spiderlike, spiderly
Similar:
arachnid: air-breathing arthropods characterized by simple eyes and four pairs of legs