spider plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spider plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spider plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spider plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spider plant
Similar:
spider flower: native to South America but naturalized in warm parts of United States; grown for its long-lasting spider-shaped white to pink-purple flowers
Synonyms: Cleome hassleriana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spider
- spidery
- spiderly
- spider web
- spider-man
- spider-men
- spider-web
- spiderlike
- spiderwort
- spider crab
- spider fern
- spider gear
- spider mite
- spider slip
- spider-crab
- spider-wort
- spider brake
- spider lines
- spider nevus
- spider plant
- spider wheel
- spider's web
- spider-plant
- spiderflower
- spider center
- spider flower
- spider monkey
- spider orchid
- spider pelvis
- spider wrench
- spider-monkey
- spider-shaped
- spider angioma
- spider spanner
- spider assembly
- spiderwort family
- spider web hydrocarbon