spider lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spider lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spider lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spider lines.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spider lines
* kỹ thuật
chỉ chữ thập
vật lý:
đường mạng lưới
Từ liên quan
- spider
- spidery
- spiderly
- spider web
- spider-man
- spider-men
- spider-web
- spiderlike
- spiderwort
- spider crab
- spider fern
- spider gear
- spider mite
- spider slip
- spider-crab
- spider-wort
- spider brake
- spider lines
- spider nevus
- spider plant
- spider wheel
- spider's web
- spider-plant
- spiderflower
- spider center
- spider flower
- spider monkey
- spider orchid
- spider pelvis
- spider wrench
- spider-monkey
- spider-shaped
- spider angioma
- spider spanner
- spider assembly
- spiderwort family
- spider web hydrocarbon