spelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spelt.

Từ điển Anh Việt

  • spelt

    /spelt/

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell

    * danh từ

    (thực vật học) lúa mì xpenta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spelt

    hardy wheat grown mostly in Europe for livestock feed

    Synonyms: Triticum spelta, Triticum aestivum spelta

    Similar:

    spell: orally recite the letters of or give the spelling of

    How do you spell this word?" "We had to spell out our names for the police officer

    Synonyms: spell out

    spell: indicate or signify

    I'm afraid this spells trouble!

    Synonyms: import

    spell: write or name the letters that comprise the conventionally accepted form of (a word or part of a word)

    He spelled the word wrong in this letter

    Synonyms: write

    spell: relieve (someone) from work by taking a turn

    She spelled her husband at the wheel

    spell: place under a spell

    Antonyms: unspell

    spell: take turns working

    the workers spell every four hours