unspell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unspell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unspell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unspell.
Từ điển Anh Việt
unspell
* ngoại động từ
phá yêu thuật, gải bùa mê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unspell
release from a spell
Antonyms: spell