spelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spelter.

Từ điển Anh Việt

  • spelter

    /'speltə/

    * danh từ

    (thương nghiệp) kẽm

    (kỹ thuật) que hàn kẽm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spelter

    impure zinc containing about three percent lead and other impurities (especially in the form of ingots)