spayed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spayed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spayed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spayed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spayed

    (of a female animal) having the ovaries removed

    Similar:

    alter: remove the ovaries of

    Is your cat spayed?

    Synonyms: neuter, spay, castrate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).