spayed hen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spayed hen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spayed hen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spayed hen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spayed hen
* kinh tế
gà thiến