society structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
society structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm society structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của society structure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
society structure
* kỹ thuật
cấu trúc xã hội
Từ liên quan
- society
- society column
- society islands
- society of jesus
- society structure
- society of friends
- society holding a concession
- society of outside salespersons
- society of american travel writers
- society of incentive travel executive
- society of travel agents in government
- society of travel and tourism educators
- society for information management (sim)
- society for world-wide inter-bank financial (swift)
- society of motion picture and television engineers (smpte)
- society for worldwide interbank financial telecommunications
- society of motion pictures and television engineers time code