society of outside salespersons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
society of outside salespersons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm society of outside salespersons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của society of outside salespersons.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
society of outside salespersons
* kinh tế
hiệp hội các nhân viên chuyên mãi vòng ngoài
Từ liên quan
- society
- society column
- society islands
- society of jesus
- society structure
- society of friends
- society holding a concession
- society of outside salespersons
- society of american travel writers
- society of incentive travel executive
- society of travel agents in government
- society of travel and tourism educators
- society for information management (sim)
- society for world-wide inter-bank financial (swift)
- society of motion picture and television engineers (smpte)
- society for worldwide interbank financial telecommunications
- society of motion pictures and television engineers time code