slim hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slim hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slim hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slim hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slim hole
* kỹ thuật
lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học)
hóa học & vật liệu:
giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan)
Từ liên quan
- slim
- slime
- slimy
- slimed
- slimly
- slimsy
- sliming
- slimmer
- slimming
- slimmish
- slimness
- slim down
- slim hole
- slim-hole
- slime pit
- sliminess
- slim gauge
- slime eels
- slime mold
- slime pulp
- slime pump
- slimy milk
- slim chance
- slim-bodied
- slime mould
- slime water
- slime-gland
- slim-waisted
- slime ground
- slime coating
- slime crusher
- slime bacteria
- slime mushroom
- slimy sapropel
- slime separator
- sliming machine
- slime development
- slime fermentation
- slime crushing machine
- slime concentrating table
- slim (single linear induction motor)