slim gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slim gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slim gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slim gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slim gauge
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
khổ đường hẹp (khổ nhỏ hơn khổ tiêu chuẩn 1.435mm)
Từ liên quan
- slim
- slime
- slimy
- slimed
- slimly
- slimsy
- sliming
- slimmer
- slimming
- slimmish
- slimness
- slim down
- slim hole
- slim-hole
- slime pit
- sliminess
- slim gauge
- slime eels
- slime mold
- slime pulp
- slime pump
- slimy milk
- slim chance
- slim-bodied
- slime mould
- slime water
- slime-gland
- slim-waisted
- slime ground
- slime coating
- slime crusher
- slime bacteria
- slime mushroom
- slimy sapropel
- slime separator
- sliming machine
- slime development
- slime fermentation
- slime crushing machine
- slime concentrating table
- slim (single linear induction motor)