siva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siva.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
siva
the destroyer; one of the three major divinities in the later Hindu pantheon
Synonyms: Shiva
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).