sivan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sivan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sivan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sivan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sivan
the ninth month of the civil year; the third month of the ecclesiastical year in the Jewish calendar (in May and June)
Synonyms: Siwan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).