sivaite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sivaite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sivaite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sivaite.

Từ điển Anh Việt

  • sivaite

    /'sivəait/

    * danh từ

    người theo đạo Xi-va