sivaism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sivaism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sivaism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sivaism.

Từ điển Anh Việt

  • sivaism

    /'sivəizm/

    * danh từ

    đạo Xi-va

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sivaism

    Similar:

    shivaism: a Hindu sect worshiping Shiva

    shivaism: worship of Shiva one of the 3 chief gods of the Hindu pantheon