shiva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shiva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shiva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shiva.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shiva

    (Judaism) a period of seven days of mourning after the death of close relative

    the family is sitting shiva

    Synonyms: shivah, shibah

    Similar:

    siva: the destroyer; one of the three major divinities in the later Hindu pantheon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).