shibah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shibah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shibah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shibah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shibah

    Similar:

    shiva: (Judaism) a period of seven days of mourning after the death of close relative

    the family is sitting shiva

    Synonyms: shivah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).