simple regression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simple regression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simple regression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simple regression.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simple regression
Similar:
regression: the relation between selected values of x and observed values of y (from which the most probable value of y can be predicted for any value of x)
Synonyms: regression toward the mean, statistical regression
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- simple
- simplex
- simpleton
- simple arc
- simple are
- simple eye
- simpleness
- simple bead
- simple beam
- simple fold
- simple leaf
- simple list
- simple loan
- simple mode
- simple pole
- simple rock
- simple roof
- simple root
- simple slat
- simple span
- simple tone
- simple type
- simple wave
- simple zero
- simplex map
- simple bonus
- simple curve
- simple entry
- simple event
- simple fruit
- simple group
- simple hinge
- simple image
- simple point
- simple share
- simple shear
- simple simon
- simple sugar
- simple syrup
- simple truss
- simple trust
- simple twist
- simple vault
- simplex mode
- simplex pump
- simple bundle
- simple circle
- simple credit
- simple domain
- simple folium