regression toward the mean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regression toward the mean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regression toward the mean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regression toward the mean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regression toward the mean
Similar:
regression: the relation between selected values of x and observed values of y (from which the most probable value of y can be predicted for any value of x)
Synonyms: simple regression, statistical regression
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- regression
- regression line
- regression curve
- regression testing
- regressionfunction
- regression analysis
- regression equation
- regression estimate
- regression relation
- regression of y on x
- regression parameter
- regression income tax
- regression coefficient
- regression analysis tool
- regression toward the mean
- regression of nodes of moon's orbit