regression income tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regression income tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regression income tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regression income tax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regression income tax
* kinh tế
thuế thu nhập giảm dần
Từ liên quan
- regression
- regression line
- regression curve
- regression testing
- regressionfunction
- regression analysis
- regression equation
- regression estimate
- regression relation
- regression of y on x
- regression parameter
- regression income tax
- regression coefficient
- regression analysis tool
- regression toward the mean
- regression of nodes of moon's orbit