regression estimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regression estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regression estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regression estimate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regression estimate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ước lượng hồi quy