regression estimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regression estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regression estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regression estimate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regression estimate
* kỹ thuật
toán & tin:
ước lượng hồi quy
Từ liên quan
- regression
- regression line
- regression curve
- regression testing
- regressionfunction
- regression analysis
- regression equation
- regression estimate
- regression relation
- regression of y on x
- regression parameter
- regression income tax
- regression coefficient
- regression analysis tool
- regression toward the mean
- regression of nodes of moon's orbit